Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cryptograph


noun
1. a secret method of writing
Syn:
cipher, cypher, secret code
Derivationally related forms:
cypher (for: cypher), cipher (for: cipher)
Hypernyms:
code
2. a piece of writing in code or cipher
Syn:
cryptogram, secret writing
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
3. a device for deciphering codes and ciphers
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cryptograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.