Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
criminality


noun
the state of being a criminal (Freq. 2)
Syn:
criminalism, criminalness
Derivationally related forms:
criminal (for: criminalness), criminal
Hypernyms:
guilt, guiltiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.