Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crenelate


verb
supply with battlements
Syn:
crenel, crenellate
Derivationally related forms:
crenelle (for: crenellate), crenel (for: crenellate), crenellation (for: crenellate), crenelle, crenel, crenelation
Topics:
architecture
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crenelate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.