Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crank up


verb
1. start by cranking
- crank up the engine
Syn:
crank
Hypernyms:
start, start up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- These cars won't crank up
2. rotate with a crank
Syn:
crank
Derivationally related forms:
crank (for: crank)
Hypernyms:
rotate, circumvolve
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.