Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crackpot


noun
a whimsically eccentric person (Freq. 1)
Syn:
crank, nut, nut case, fruitcake, screwball
Derivationally related forms:
screwball (for: screwball)
Hypernyms:
eccentric, eccentric person, flake, oddball, geek

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crackpot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.