Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cosignatory


I - noun
one of two or more signers of the same document (as a treaty or declaration)
Syn:
cosigner
Derivationally related forms:
cosign (for: cosigner)
Hypernyms:
signer, signatory

II - adjective
signing jointly with others
Similar to:
joint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.