Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corticosteroid


noun
a steroid hormone produced by the adrenal cortex or synthesized;
administered as drugs they reduce swelling and decrease the body's immune response (Freq. 1)
- adrenal cortical steroids are used to treat many different conditions
Syn:
corticoid, adrenal cortical steroid
Hypernyms:
steroid hormone, steroid, sex hormone
Hyponyms:
mineralocorticoid, glucocorticoid, hydrocortisone, cortisol, Hydrocortone,
Cortef, cortisone, Cortone Acetate, dexamethasone, Decadron, Dexamethasone Intensol,
Dexone, Hexadrol, Oradexon, spironolactone, Aldactone, triamcinolone,
Aristocort, Aristopak, Kenalog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.