Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corporal punishment


noun
the infliction of physical injury on someone convicted of committing a crime
Hypernyms:
punishment, penalty, penalization, penalisation
Hyponyms:
beating, thrashing, licking, drubbing, lacing,
trouncing, whacking, electric shock, execution, executing, capital punishment,
death penalty, gauntlet, gantlet, kick in the butt, stoning, lapidation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.