Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
contuse


verb
injure the underlying soft tissue or bone of
- I bruised my knee
Syn:
bruise
Derivationally related forms:
contusion, bruiser (for: bruise), bruise (for: bruise)
Hypernyms:
injure, wound
Hyponyms:
jam, crush
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Did he contuse his foot?

Related search result for "contuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.