Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conjoint


adjective
consisting of two or more associated entities
- the interplay of these conjoined yet opposed factors
- "social order and prosperity, the conjoint aims of government"- J.K.Fairbank
Syn:
conjoined
Similar to:
joint

Related search result for "conjoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.