Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conductance


noun
a material's capacity to conduct electricity;
measured as the reciprocal of electrical resistance
Hypernyms:
electrical phenomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.