Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
condescending


adjective
(used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension (Freq. 3)
Syn:
arch, patronizing, patronising
Similar to:
superior
Derivationally related forms:
condescendingness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.