Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conceding


noun
the act of conceding or yielding
Syn:
concession, yielding
Derivationally related forms:
yield (for: yielding), concede, concede (for: concession)
Hypernyms:
assent, acquiescence
Hyponyms:
bye, pass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.