Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compensatory damages


noun
(law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
Syn:
actual damages, general damages
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
damages, amends, indemnity, indemnification, restitution, redress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.