Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compartmentalize


verb
separate into isolated compartments or categories
- You cannot compartmentalize your life like this!
Syn:
compartmentalise, cut up
Derivationally related forms:
compartmentalisation (for: compartmentalise), compartment (for: compartmentalise), compartmental, compartmentalization, compartment
Hypernyms:
separate, disunite, divide, part
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.