Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
common-law marriage


noun
a marriage relationship created by agreement and cohabitation rather than by ceremony
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
marriage, matrimony, union, spousal relationship, wedlock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.