Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
common denominator


noun
1. an integer that is a common multiple of the denominators of two or more fractions
Hypernyms:
denominator
2. an attribute that is common to all members of a category
Hypernyms:
attribute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.