Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
commissariat


noun
a stock or supply of foods
Syn:
provisions, provender, viands, victuals
Hypernyms:
food, nutrient
Hyponyms:
food cache, larder

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.