Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colour-blind


adjective
1. unable to distinguish one or more chromatic colors
Syn:
color-blind
Similar to:
blind, unsighted
Derivationally related forms:
color blindness, color blindness (for: color-blind)
2. unprejudiced about race
Syn:
color-blind, nonracist
Similar to:
unprejudiced, impartial

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colour-blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.