Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
color spectrum


noun
the distribution of colors produced when light is dispersed by a prism
Syn:
visible spectrum
Hypernyms:
spectrum
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.