Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colonoscopy


noun
visual examination of the colon (with a colonoscope) from the cecum to the rectum;
requires sedation
Hypernyms:
endoscopy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.