Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coffee bar


noun
a small restaurant where drinks and snacks are sold
Syn:
cafe, coffeehouse, coffee shop
Hypernyms:
restaurant, eating house, eating place, eatery
Hyponyms:
caff, cybercafe, espresso shop, estaminet, pull-in, pull-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.