Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clonidine


noun
an antihypertensive (trade name Catapres) that can be administered orally or via transdermal patches
Syn:
Catapres
Usage Domain:
trade name (for: Catapres)
Hypernyms:
antihypertensive, antihypertensive drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.