Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cloakroom



noun
1. a private lounge off of a legislative chamber
Hypernyms:
lounge, waiting room, waiting area
2. a room where coats and other articles can be left temporarily
Syn:
coatroom
Hypernyms:
room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.