Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cleanness


noun
1. the state of being clean;
without dirt or other impurities
Ant:
dirtiness
Derivationally related forms:
clean
Hypernyms:
sanitary condition
Hyponyms:
spotlessness, immaculateness
Attrubites:
clean, dirty, soiled, unclean
2. without moral defects
Derivationally related forms:
clean
Hypernyms:
purity, pureness, sinlessness, innocence, whiteness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cleanness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.