Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
classification system


noun
a system for classifying things
Hypernyms:
arrangement, organization, organisation, system
Hyponyms:
Dewey decimal classification, Dewey decimal system, decimal system of classification, hierarchical classification system, file system,
filing system, grouping, pigeonholing, rating system, scoring system, ABO blood group system,
ABO system, ABO group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.