Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
claque


noun
a group of followers hired to applaud at a performance
Hypernyms:
following, followers
Part Holonyms:
house

Related search result for "claque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.