Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circumnavigation


noun
traveling around something (by ship or plane)
- Magellan's circumnavigation of the earth proved that it is a globe
Derivationally related forms:
circumnavigate
Topics:
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
travel, traveling, travelling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.