Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circulatory


adjective
1. of or relating to circulation
Syn:
circulative
Pertains to noun:
circulation, circulation (for: circulative)
Derivationally related forms:
circulate (for: circulative)
2. relating to circulatory system or to circulation of the blood
Pertains to noun:
circulatory system

Related search result for "circulatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.