Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circulative


adjective
of or relating to circulation
Syn:
circulatory
Pertains to noun:
circulation (for: circulatory), circulation
Derivationally related forms:
circulate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.