Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circuit board



noun
a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
Syn:
circuit card, board, card, plug-in, add-in
Hypernyms:
printed circuit
Hyponyms:
CPU board, mother board, PC board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.