Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cholesterol



noun
an animal sterol that is normally synthesized by the liver;
the most abundant steroid in animal tissues (Freq. 4)
Syn:
cholesterin
Hypernyms:
sterol, steroid alcohol
Hyponyms:
HDL cholesterol, LDL cholesterol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.