Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chlorophyte


noun
algae that are clear green in color;
often growing on wet ricks or damp wood or the surface of stagnant water
Syn:
green algae
Hypernyms:
alga, algae
Hyponyms:
sea lettuce, laver, pond scum, spirogyra, stonewort, desmid
Member Holonyms:
Chlorophyta, division Chlorophyta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.