Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chin up


verb
raise oneself while hanging from one's hands until one's chin is level with the support bar (Freq. 1)
Syn:
chin
Derivationally related forms:
chin-up
Topics:
gymnastics, gymnastic exercise
Hypernyms:
raise, lift, elevate, get up, bring up
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.