Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cherry crab


noun
Asian wild crab apple cultivated in many varieties for it small acid usually red fruit used for preserving
Syn:
Siberian crab, Siberian crab apple, cherry apple, Malus baccata
Hypernyms:
crab apple, crabapple, cultivated crab apple
Member Holonyms:
Malus, genus Malus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.