Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
checksum


noun
a digit representing the sum of the digits in an instance of digital data;
used to check whether errors have occurred in transmission or storage
Hypernyms:
confirmation, verification, check, substantiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.