Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
character witness


noun
a witness who testifies under oath as to the good reputation of another person in the community where that person lives
Hypernyms:
witness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.