Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
change hands


verb
be transferred to another owner
- This restaurant changed hands twice last year
Syn:
change owners
Hypernyms:
move, displace
Hyponyms:
vest, fall, return, pass, devolve, accrue
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.