Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chandler


noun
1. a retail dealer in provisions and supplies
Hypernyms:
retailer, retail merchant
Hyponyms:
ship's chandler
2. a maker (and seller) of candles and soap and oils and paints
Hypernyms:
maker, shaper
Hyponyms:
candlemaker, wax-chandler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chandler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.