Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
champerty


noun
an unethical agreement between an attorney and client that the attorney would sue and pay the costs of the client's suit in return for a portion of the damages awarded
- soliciting personal injury cases may constitute champerty
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
wrongdoing, wrongful conduct, misconduct, actus reus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.