Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chalcedony


noun
a milky or greyish translucent to transparent quartz
Syn:
calcedony
Hypernyms:
quartz, transparent gem
Hyponyms:
agate, bloodstone, heliotrope, carnelian, cornelian,
chrysoprase, onyx, plasma, sard, sardine, sardius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.