Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chabasite


noun
a group of minerals of the zeolite family consisting of a hydrous silicate of calcium and aluminum
Syn:
chabazite
Hypernyms:
zeolite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.