Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cerussite


noun
a mineral consisting of lead carbonate that is an important source of lead
Syn:
white lead ore
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
lead, Pb, atomic number 82


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.