Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cerebral palsy


noun
a loss or deficiency of motor control with involuntary spasms caused by permanent brain damage present at birth (Freq. 1)
Syn:
spastic paralysis
Derivationally related forms:
spastic (for: spastic paralysis)
Hypernyms:
brain disorder, encephalopathy, brain disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.