Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centriole


noun
one of a pair of small cylindrical cell organelles near the nucleus in animal cells;
composed of nine triplet microtubules and form the asters during mitosis
Hypernyms:
organelle, cell organelle, cell organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.