Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centimeter



noun
a metric unit of length equal to one hundredth of a meter (Freq. 3)
Syn:
centimetre, cm
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
decimeter, decimetre, dm
Part Meronyms:
millimeter, millimetre, mm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.