Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centesimal


adjective
1. relating to or divided into hundredths
Pertains to noun:
hundredth
2. the ordinal number of one hundred in counting order
Syn:
hundredth, 100th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.