Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cent


noun
1. a fractional monetary unit of several countries (Freq. 15)
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit, Sri Lanka rupee, rupee
Part Holonyms:
birr, dollar, guilder, gulden, florin,
Dutch florin, leone, lilangeni, rand, Mauritian rupee, rupee,
Seychelles rupee, British shilling, shilling, bob
2. a coin worth one-hundredth of the value of the basic unit (Freq. 2)
Syn:
penny, centime
Hypernyms:
coin
Hyponyms:
copper, new penny

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.