Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
celestial longitude


noun
(astronomy) the equatorial coordinate specifying the angle, measured eastward along the celestial equator, from the vernal equinox to the intersection of the hour circle that passes through an object in the sky;
usually expressed in hours and minutes and seconds;
used with declination to specify positions on the celestial sphere
- one hour of right ascension equals fifteen degrees
Syn:
right ascension, RA
Topics:
astronomy, uranology
Hypernyms:
angular distance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.