Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cc


I - noun
a metric unit of volume equal to one thousandth of a liter (Freq. 2)
Syn:
milliliter, millilitre, mil, ml, cubic centimeter, cubic centimetre
Hypernyms:
metric capacity unit
Part Holonyms:
centiliter, centilitre, cl
Part Meronyms:
cubic millimeter, cubic millimetre

II - adjective
being ten more than one hundred ninety
Syn:
two hundred, 200
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.